Phiên âm : wēi xiǎn.
Hán Việt : nguy hiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Không an toàn.♦☆Tương tự: nguy hại 危害, nguy cơ 危機, nguy cấp 危急.♦★Tương phản: bình an 平安, an toàn 安全.