VN520


              

危險

Phiên âm : wēi xiǎn.

Hán Việt : nguy hiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Không an toàn.
♦☆Tương tự: nguy hại 危害, nguy cơ 危機, nguy cấp 危急.
♦★Tương phản: bình an 平安, an toàn 安全.


Xem tất cả...