Phiên âm : wéi ruò.
Hán Việt : nguy nhược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容勢力薄弱, 處境危急。例國勢危弱形容勢力薄弱, 處境危急。如:「國勢危弱」。