Phiên âm : wéi qiáng.
Hán Việt : nguy tường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
船上高聳的桅竿。唐.杜甫〈旅夜書懷〉詩:「細草微風岸, 危檣獨夜舟。」宋.張元幹〈石州慢.雨急雲飛〉詞:「夢斷酒醒時, 倚危檣清絕。」