VN520


              

危及

Phiên âm : wēi jí.

Hán Việt : nguy cập.

Thuần Việt : nguy hiểm cho; có hại cho; gây nguy hiểm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nguy hiểm cho; có hại cho; gây nguy hiểm
有害于;威胁到
wēijí guójiā ānquán
gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia


Xem tất cả...