Phiên âm : wēi jí.
Hán Việt : nguy cập.
Thuần Việt : nguy hiểm cho; có hại cho; gây nguy hiểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguy hiểm cho; có hại cho; gây nguy hiểm有害于;威胁到wēijí guójiā ānquángây nguy hiểm cho an ninh quốc gia