VN520


              

危檣

Phiên âm : wéi qiáng.

Hán Việt : nguy tường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

船上高聳的桅竿。唐.杜甫〈旅夜書懷〉詩:「細草微風岸, 危檣獨夜舟。」宋.張元幹〈石州慢.雨急雲飛〉詞:「夢斷酒醒時, 倚危檣清絕。」


Xem tất cả...