VN520


              

協定稅率

Phiên âm : xié dìng shuì lǜ.

Hán Việt : hiệp định thuế suất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

針對特定國家進口的特種貨品, 由兩國共同締結貿易協定, 規範商品進口的海關稅率。分為多邊、雙邊、片面等協定稅率。


Xem tất cả...