Phiên âm : xié dìng shuì lǜ.
Hán Việt : hiệp định thuế suất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
針對特定國家進口的特種貨品, 由兩國共同締結貿易協定, 規範商品進口的海關稅率。分為多邊、雙邊、片面等協定稅率。