VN520


              

協辦

Phiên âm : xié bàn.

Hán Việt : hiệp bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

協助辦理。例這場愛心晚會將由公益團體主辦, 電視臺協辦。
協助辦理。如:「這場愛心晚會將由公益團體主辦, 電視臺協辦。」


Xem tất cả...