VN520


              

協防

Phiên âm : xié fáng.

Hán Việt : hiệp phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

協助防禦。例二次世界大戰後, 日本被限制發展軍事, 國家安全由美國負責協防。
協助防禦。如:「二次世界大戰後的日本, 因為被限制發展軍事, 所以由美國擔任協防的工作。」


Xem tất cả...