Phiên âm : xié fáng.
Hán Việt : hiệp phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
協助防禦。例二次世界大戰後, 日本被限制發展軍事, 國家安全由美國負責協防。協助防禦。如:「二次世界大戰後的日本, 因為被限制發展軍事, 所以由美國擔任協防的工作。」