Phiên âm : xié lǜ.
Hán Việt : hiệp luật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.調和律呂。《文選.班固.公孫弘傳贊》:「協律則李延年, 運籌則桑弘羊。」2.符合格律。宋.劉克莊〈賀新郎.鬢雪今千縷〉詞:「老去山歌尤協律, 又何須、手筆如燕許。」