VN520


              

協謀

Phiên âm : xié móu.

Hán Việt : hiệp mưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 同謀, 共謀, .

Trái nghĩa : , .

共同謀劃。《三國志.卷一四.魏書.程昱傳》:「又袞州從事薛悌與昱協謀, 卒完三城, 以待太祖。」


Xem tất cả...