Phiên âm : xié móu.
Hán Việt : hiệp mưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 同謀, 共謀, .
Trái nghĩa : , .
共同謀劃。《三國志.卷一四.魏書.程昱傳》:「又袞州從事薛悌與昱協謀, 卒完三城, 以待太祖。」