Phiên âm : xié tiáo.
Hán Việt : hiệp điều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 調和, .
Trái nghĩa : 紛爭, .
協議調和, 使意見一致。例經過一番溝通協調後, 他們對這件事的處理終於有了共識。協力調和, 使意見一致。如:「溝通協調」。也作「調協」。