VN520


              

協心

Phiên âm : xié xīn.

Hán Việt : hiệp tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一致同心。《書經.畢命》:「三后協心, 同底于道。」唐.韓愈〈赴江陵途中寄贈王二十補闕李十一拾遺李二十六員外翰林三學士〉詩:「協心輔齊聖, 致理同毛輶。」


Xem tất cả...