Phiên âm : xié fú.
Hán Việt : hiệp phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悅服。《三國志.卷二七.魏書.王基傳》:「思慮審定則教令不煩, 親用忠良則遠近協服。」