Phiên âm : xié hé.
Hán Việt : hiệp hòa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Hòa hợp, hòa thuận. ◇Tam Quốc 三國: Vạn bang hiệp hòa 萬邦協和 (Chung hội 鍾會, Di Thục tướng lại sĩ dân hịch 移蜀將吏士民檄) Muôn nước hòa hợp.♦Điều hòa. ◎Như: hiệp hòa âm dương 協和陰陽.