VN520


              

协约国

Phiên âm : xié yuē guó.

Hán Việt : hiệp ước quốc.

Thuần Việt : hiệp ước quốc; nước đồng minh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiệp ước quốc; nước đồng minh (tổ chức do Anh, Pháp, Nga lập ra để chống Đức trong Đại chiến thế giới thứ nhất , sau đó có thêm Mỹ, Nhật, Ý và một số nước khác)
第一次世界大战时,指最初由英、法、俄等国结成的战争集团,随后 有美、日、意等二十五国加入


Xem tất cả...