VN520


              

协同

Phiên âm : xié tóng.

Hán Việt : hiệp đồng.

Thuần Việt : hiệp đồng; hợp tác; cộng tác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiệp đồng; hợp tác; cộng tác
各方互相配合或甲方协助乙方做某件事
xiétóng bànlǐ.
hợp tác giải quyết.
各军种兵种协同作战.
gè jūnzhǒng bīngzhǒng xiétóngzuòzhàn.
các quân chủng binh chủng hợp đồng tác chiến.


Xem tất cả...