Phiên âm : xié lǐ yuán.
Hán Việt : hiệp lí viên.
Thuần Việt : hiệp lý viên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệp lý viên (tên thường gọi của hiệp lý viên chính trị)政治协理员的通称