VN520


              

协理员

Phiên âm : xié lǐ yuán.

Hán Việt : hiệp lí viên.

Thuần Việt : hiệp lý viên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiệp lý viên (tên thường gọi của hiệp lý viên chính trị)
政治协理员的通称


Xem tất cả...