Phiên âm : xié yì.
Hán Việt : hiệp nghị.
Thuần Việt : hiệp thương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệp thương协商shuāngfāng xiéyì,tígāo shōugòujiàgé.hai bên thương lượng với nhau nâng giá thu mua.thoả thuận (đạt được sau đàm phán)国家政党或团体间经过谈判协商后取得的一致