Phiên âm : xié shāng.
Hán Việt : hiệp thương.
Thuần Việt : hiệp thương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệp thương共同商量以便取得一致意见yǒu wèntí kěyǐ xiéshāng jiějué.có vấn đề gì thì phải bàn bạc giải quyết.