Phiên âm : xié zòu qǔ.
Hán Việt : hiệp tấu khúc.
Thuần Việt : bản hoà tấu; bản giao hưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản hoà tấu; bản giao hưởng指由一个独奏者(奏小提琴、钢琴等)和一个管弦乐队合作演奏的大型器乐曲,一般由三个乐章组成