Phiên âm : xié huì.
Hán Việt : hiệp hội.
Thuần Việt : hiệp hội; hội liên hiệp.
hiệp hội; hội liên hiệp
为促进某种共同事业的发展而组成的群众团体
zuòjiāxiéhùi.
hội nhà văn.
贫下中农协会.
pínxiàzhōngnóng xiéhùi.
hội liên hiệp bần trung nông lớp dưới.
中国人民对外友好协会.
zhōngguó rénmíng duìwài yǒuhǎo xiéhuì.
hội hữu nghị với nước n