Phiên âm : shēng jí .
Hán Việt : thăng cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Lên cấp. ◎Như: sản nghiệp thăng cấp 產業升級.♦Lên lớp (học sinh).