VN520


              

升火

Phiên âm : shēng huǒ.

Hán Việt : thăng hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.起火、點火。例露營野炊時, 大家合力撿些木柴來升火。2.引擎發動。例飛機在跑道上升火待發, 乘客都繫好安全帶。
1.起火、點火。如:「露營野炊時, 大家合力撿些木柴來升火。」2.引擎發動。如:「飛機在跑道上升火待發, 乘客都繫好安全帶。」


Xem tất cả...