Phiên âm : shēng téng.
Hán Việt : thăng đằng.
Thuần Việt : bốc lên; bay; tung bay .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bốc lên; bay; tung bay (ngọn lửa, thể khí)(火焰气体等)向上升起shāntóu shàngshēng téngqǐ báiméngméng de wùqì.trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.