VN520


              

升腾

Phiên âm : shēng téng.

Hán Việt : thăng đằng.

Thuần Việt : bốc lên; bay; tung bay .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bốc lên; bay; tung bay (ngọn lửa, thể khí)
(火焰气体等)向上升起
shāntóu shàngshēng téngqǐ báiméngméng de wùqì.
trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.


Xem tất cả...