VN520


              

升降机井

Phiên âm : shēng jiàng jī jǐng.

Hán Việt : thăng hàng cơ tỉnh.

Thuần Việt : Giếng thang máy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Giếng thang máy


Xem tất cả...