Phiên âm : shēng qiān.
Hán Việt : thăng thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 貶謫, .
官職或工作職位的提升與調動。例一家公司的福利及升遷制度, 是求職者極重視的問題。官職或工作職位的提升與調動。漢.王充《論衡.治期》:「長吏秩貴, 當階平安以升遷。」