VN520


              

升遷

Phiên âm : shēng qiān.

Hán Việt : thăng thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 貶謫, .

官職或工作職位的提升與調動。例一家公司的福利及升遷制度, 是求職者極重視的問題。
官職或工作職位的提升與調動。漢.王充《論衡.治期》:「長吏秩貴, 當階平安以升遷。」


Xem tất cả...