Phiên âm : shēng gé.
Hán Việt : thăng cách.
Thuần Việt : lên cấp; lên hàm; thăng chức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 降格, .
lên cấp; lên hàm; thăng chức身份地位等升高gōngshǐ shēnggé wèi dàshǐ.công sứ lên cấp đại sứ.