VN520


              

升华

Phiên âm : shēng huá.

Hán Việt : thăng hoa.

Thuần Việt : bốc hơi; bay hơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bốc hơi; bay hơi
固态物质直接变为气体樟脑碘萘等都容易升华
比喻事物的提高和精炼
艺术不就是现实生活,而是现实生活升华的结果.
yìshù bù jiùshì xiànshí shēnghuó, ér shì xiànshí shēnghuó shēnghuá de jiéguǒ.
nghệ thuật không phải là cuộc sống hiện thực mà là kết quả t


Xem tất cả...