Phiên âm : shēng jí.
Hán Việt : thăng cấp.
Thuần Việt : thăng cấp; lên cấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thăng cấp; lên cấp从较低的等级或班级升到较高的等级或班级国际上指战争的规模扩大事态的紧张程度加深等