VN520


              

升级

Phiên âm : shēng jí.

Hán Việt : thăng cấp.

Thuần Việt : thăng cấp; lên cấp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thăng cấp; lên cấp
从较低的等级或班级升到较高的等级或班级
国际上指战争的规模扩大事态的紧张程度加深等


Xem tất cả...