Phiên âm : shēng píng .
Hán Việt : thăng bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 太平, .
Trái nghĩa : , .
♦Bình trị, thái bình. ◇Hán Thư 漢書: Sử Hiếu Vũ hoàng đế thính dụng kì kế, thăng bình khả trí 使孝武皇帝聽用其計, 升平可致 (Mai Phúc truyện 梅福傳).