VN520


              

升幂

Phiên âm : shēng mì.

Hán Việt : thăng mịch.

Thuần Việt : luỹ thừa tăng dần; số mũ tăng dần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

luỹ thừa tăng dần; số mũ tăng dần
多项式各项的先后按照某一字母的指数逐渐增加的顺字排列,叫做这一字母的升幂如a3b + 2a2b2 + ab3 为b的升幂


Xem tất cả...