Phiên âm : shēng mì.
Hán Việt : thăng mịch.
Thuần Việt : luỹ thừa tăng dần; số mũ tăng dần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luỹ thừa tăng dần; số mũ tăng dần多项式各项的先后按照某一字母的指数逐渐增加的顺字排列,叫做这一字母的升幂如a3b + 2a2b2 + ab3 为b的升幂