Phiên âm : shēng zuò.
Hán Việt : thăng tọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
升堂入座。《荀子.樂論》:「降, 說屨, 升坐, 脩爵無數。」