VN520


              

十郎八當

Phiên âm : shí láng bā dāng.

Hán Việt : thập lang bát đương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容支離破碎, 殘敗不整。《秦併六國平話.卷中》:「秦兵大敗, 殺得十郎八當, 死屍遍野。」


Xem tất cả...