Phiên âm : shí láng bā dāng.
Hán Việt : thập lang bát đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容支離破碎, 殘敗不整。《秦併六國平話.卷中》:「秦兵大敗, 殺得十郎八當, 死屍遍野。」