VN520


              

十個指頭朝裡彎

Phiên âm : shí ge zhǐ tou cháo lǐ wān.

Hán Việt : thập cá chỉ đầu triêu lí loan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻自己人維護自己人。如:「俗語說:『十個指頭朝裡彎』, 你倒好, 儘幫著別人欺負自家人!」


Xem tất cả...