VN520


              

十万火急

Phiên âm : shí wàn huǒ jí.

Hán Việt : thập vạn hỏa cấp.

Thuần Việt : vô cùng khẩn cấp; hoả tốc; gấp như lửa đốt sau lưn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vô cùng khẩn cấp; hoả tốc; gấp như lửa đốt sau lưng
形容事情紧急到了极点(多用于公文、电报)


Xem tất cả...