Phiên âm : shí wàn huǒ jí.
Hán Việt : thập vạn hỏa cấp.
Thuần Việt : vô cùng khẩn cấp; hoả tốc; gấp như lửa đốt sau lưn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vô cùng khẩn cấp; hoả tốc; gấp như lửa đốt sau lưng形容事情紧急到了极点(多用于公文、电报)