Phiên âm : shíèr zhī.
Hán Việt : thập nhị chi.
Thuần Việt : thập nhị chi; địa chi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thập nhị chi; địa chi子、丑、寅、卯、辰、巳、午、未、申、酉、戌、亥称为十二支