VN520


              

十年一覺揚州夢

Phiên âm : shí nián yī jué yáng zhōu mèng.

Hán Việt : thập niên nhất giác dương châu mộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻猛然省悟過去漫長歲月的虛度。唐.杜牧〈遣懷〉詩:「十年一覺揚州夢, 贏得青樓薄倖名。」


Xem tất cả...