Phiên âm : shí nián yī jué yáng zhōu mèng.
Hán Việt : thập niên nhất giác dương châu mộng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻猛然省悟過去漫長歲月的虛度。唐.杜牧〈遣懷〉詩:「十年一覺揚州夢, 贏得青樓薄倖名。」