VN520


              

十三辙

Phiên âm : shí sān zhé.

Hán Việt : thập tam triệt.

Thuần Việt : mười ba khuôn vần .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mười ba khuôn vần (khuôn vần trong tiếng Hán cổ)
指皮黄、鼓儿词等戏剧曲艺中押韵的十三个大类,也叫十三道辙,就是:中东、江阳、衣期、姑苏、怀来、灰堆、人辰、言前、梭波、麻沙、乜邪、遥迢、由求


Xem tất cả...