VN520


              

十惡不赦

Phiên âm : shí è bù shè.

Hán Việt : thập ác bất xá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 罪惡滔天, 惡貫滿盈, 罪大惡極, 罪不容誅, 罪在不赦, 罪該萬死, .

Trái nghĩa : , .

形容罪大惡極, 不可饒恕。例這個流氓壞事做盡, 真是十惡不赦的罪人。
源自於法制史名詞「十惡」的一種生活用語, 指唐律中規定凡犯十惡者, 不適用八議等減刑規定, 而且遇到大赦也不能赦免(常赦所不原), 亦即「十惡不赦」。
十種不可赦免的重罪。典出《隋書.卷二五.刑法志》。後用「十惡不赦」形容罪大惡極, 不可饒恕。


Xem tất cả...