VN520


              

十全之美

Phiên âm : shí quán zhī měi.

Hán Việt : thập toàn chi mĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「十全十美」。見「十全十美」條。


Xem tất cả...