VN520


              

十年讀書

Phiên âm : shí nián dú shū.

Hán Việt : thập niên độc thư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長期埋頭苦讀, 努力於學業。《南史.卷三七.列傳.沈慶之》:「早知窮達有命, 恨不十年讀書。」宋.黃庭堅〈送劉季展從軍鴈門〉詩二首之一:「千里荷戈防犬羊, 十年讀書厭藜莧。」


Xem tất cả...