Phiên âm : shí ge zhǐ tou cháo lǐ wān.
Hán Việt : thập cá chỉ đầu triêu lí loan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻自己人維護自己人。如:「俗語說:『十個指頭朝裡彎』, 你倒好, 儘幫著別人欺負自家人!」