VN520


              

十二指肠

Phiên âm : shí èr zhǐ cháng.

Hán Việt : thập nhị chỉ tràng.

Thuần Việt : Tá tràng, ruột tá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tá tràng, ruột tá


Xem tất cả...