VN520


              

區隔

Phiên âm : qū gé.

Hán Việt : khu cách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

區別、分隔。例裁判把兩位扭打成團的拳擊手區隔開來。
區別、分隔。如:「裁判把兩位扭打成團的拳擊手區隔開來。」


Xem tất cả...