VN520


              

區段

Phiên âm : qū duàn.

Hán Việt : khu đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

區域、段落。例由於開發迅速, 這個區段的地價節節高升。
區域、段落。如:「由於開發迅速, 這個區段的地價節節高升。」


Xem tất cả...