VN520


              

區脫

Phiên âm : ōu tuō.

Hán Việt : khu thoát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

立於邊界的土堡崗哨。《漢書.卷五四.蘇建傳》:「區脫捕得雲中生口, 言太守以下吏民皆白服, 曰上崩。」宋.張孝祥〈六州歌頭.長淮望斷〉詞:「隔水顫鄉, 落日牛羊下, 區脫縱橫。」也作「甌脫」。


Xem tất cả...