Phiên âm : qū bié.
Hán Việt : khu biệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Phân biệt. ☆Tương tự: biện biệt 辨別, phân biện 分辨 ♦Sai biệt, bất đồng.