VN520


              

區中緣

Phiên âm : qū zhōng yuán.

Hán Việt : khu trung duyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人世間的塵緣。南朝宋.謝靈運〈登江中孤嶼〉詩:「想像崑山姿, 緬邈區中緣。」唐.李白〈安陸白兆山桃花巖寄劉侍御綰〉詩:「獨此林下意, 杳無區中緣。」


Xem tất cả...