Phiên âm : qū duàn zhēng shōu.
Hán Việt : khu đoạn trưng thu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
國家對特定區域內私有土地實行全部徵收, 經整理規劃後, 再行支配使用, 以促進土地利用。國家對特定區域內私有土地實行全部徵收, 經整理規劃後, 再行支配使用, 以促進土地利用。