VN520


              

區落

Phiên âm : qū luò.

Hán Việt : khu lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

村落、部落。《文選.班固.封燕然山銘》:「躡冒頓之區落, 焚老上之龍庭。」唐.李德裕〈幽州紀聖功碑銘〉:「區落蕭然, 陰燐青熒。」


Xem tất cả...